Có 2 kết quả:

毀約 huǐ yuē ㄏㄨㄟˇ ㄩㄝ毁约 huǐ yuē ㄏㄨㄟˇ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break a promise
(2) breach of contract

Từ điển Trung-Anh

(1) to break a promise
(2) breach of contract